Có 2 kết quả:

制約 zhì yuē ㄓˋ ㄩㄝ制约 zhì yuē ㄓˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

điều kiện hạn chế, điều hạn chế

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) condition

Từ điển phổ thông

điều kiện hạn chế, điều hạn chế

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) condition