Có 2 kết quả:
制約 zhì yuē ㄓˋ ㄩㄝ • 制约 zhì yuē ㄓˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều kiện hạn chế, điều hạn chế
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) condition
(2) condition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
điều kiện hạn chế, điều hạn chế
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) condition
(2) condition
Bình luận 0